Có 2 kết quả:
老爷车 lǎo ye chē ㄌㄠˇ ㄔㄜ • 老爺車 lǎo ye chē ㄌㄠˇ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
classic car
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
classic car
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0